Sản phẩm cá ngừ nhập khấu của Hàn Quốc, T1-T3/2015, theo khối lượng
Author Lê Hằng, publish date Thursday. October 13th, 2016

Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T3/2015 | % tăng, giảm |
Tổng cá ngừ | 3.908 | 7,5 | |
30487 | Cá ngừ vằn, sọc dưa phile đông lạnh | 711 | 29,5 |
30342 | Cá ngừ vây vàng đông lạnh | 581 | 101,2 |
30344 | Cá ngừ mắt to đông lạnh | 792 | 33,3 |
160414 | Cá ngừ vằn, sọc dưa chế biến | 319 | 1,9 |
30235 | Cá ngừ vây xanh tươi/ướp lạnh | 14 | 166,9 |
30345 | Cá ngừ vây xanh đông lạnh | 95 | 3,4 |
30346 | Cá ngừ vây xanhmiền nam đông lạnh | 151 | -9,2 |
30343 | Cá ngừ vằn, sọc dưa nguyên con đông lạnh | 1.199 | -68,2 |
30341 | Cá ngừ albacore đông lạnh Cá ngừ albacore đông lạnh | 45 | 67,3 |
30234 | Cá ngừ mắt to tươi hoặc ướp lạnh |
Related news
Sản phẩm khuyên dùng
Tools

Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi

Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh

Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn

NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK

Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống

Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón

Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí

Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm

Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính

Pond Calculator
Tính thể tích ao