Giá lúa gạo tại An Giang ngày 10-07-2024
 Author 2LUA.VN tổng hợp, publish date Thursday. July 11th, 2024 
 
 | Các loại lúa gạo | ĐVT | Giá thương lái (VNĐ) | 
| Nếp Long An (tươi) | kg | 7.300 - 7.500 | 
| Nếp đùm 3 tháng (khô) | kg | - | 
| Nếp Long An (khô) | kg | 9.000 - 9.200 | 
| Lúa IR 50404 | kg | 6.700 - 6.900 | 
| Lúa Đài thơm 8 | kg | 7.100 - 7.200 | 
| Lúa OM 5451 | kg | 6.800 - 7.100 | 
| Lúa OM 18 | kg | 7.000 - 7.200 | 
| Nàng Hoa 9 | kg | - | 
| OM 380 | kg | 7.200 - 7.300 | 
| Lúa Nhật | kg | 7.800 - 8.000 | 
| Lúa Nàng Nhen (khô) | kg | 20.000 | 
| Các loại lúa gạo | ĐVT | Giá tại chợ (VNĐ) | 
| Nếp ruột | kg | 16.000 - 20.000 | 
| Gạo thường | kg | 15.000 - 16.500 | 
| Gạo Nàng Nhen | kg | 30.000 | 
| Gạo thơm thái hạt dài | kg | 20.000 - 21.000 | 
| Gạo thơm Jasmine | kg | 18.000 - 20.000 | 
| Gạo Hương Lài | kg | 20.000 | 
| Gạo trắng thông dụng | kg | 17.000 | 
| Gạo Nàng Hoa | kg | 20.000 | 
| Gạo Sóc thường | kg | 18.500 | 
| Gạo Sóc Thái | kg | 20.000 | 
| Gạo thơm Đài Loan | kg | 21.000 | 
| Gạo Nhật | kg | 22.000 | 
| Cám | kg | 9.000 - 10.000 | 
Related news
Sản phẩm khuyên dùng
  Tools
  Feed Balancer 
   Phối trộn thức ăn chăn nuôi
  Hydroponics Calculator 
   Pha dung dịch thủy canh
  Feeding Calculator 
   Định mức cho tôm ăn
  NPK Calculator 
   Phối trộn phân bón NPK
  Survival Calculator 
   Xác định tỷ lệ tôm sống
  Fertilizers Converter 
   Chuyển đổi đơn vị phân bón
  Aeration Calculator 
   Xác định công suất sục khí
  Shrimp Converter 
  Chuyển đổi đơn vị tôm
  Greenhouse Calculator 
   Tính diện tích nhà kính
  Pond Calculator 
  Tính thể tích ao



 
 Giá lúa gạo tại An Giang ngày 11-07-2024 
 Giá lúa gạo tại An Giang ngày 09-07-2024