Giá các mặt hàng trái cây 18-04-2015
 Tác giả 2 Lúa tổng hợp, ngày đăng 18/04/2015 
 
 | Các loại trái cây | ĐVT | Giá đã bao gồm VAT (đồng) | 
| Cam sành | KG | 38.000 | 
| Bưởi Năm roi | KG | 25.000 | 
| Xoài Cát Hòa Lộc | KG | 38.000 | 
| Quýt Đường | KG | 35.000 | 
| Thanh Long Bình Thuận | KG | 25.000 | 
| Mãng cầu tròn | KG | 40.000 | 
| Vú sữa Lò Rèn | KG | 24.000 | 
| Lê đường | KG | 27.000 | 
| Sầu riêng | KG | |
| Nho đỏ Phan Rang | KG | 24.000 | 
| Chôm chôm thường | KG | 18.000 | 
| Chôm chôm nhãn | KG | 38.000 | 
| Măng cụt thái | KG | 90.000 | 
| Mận Hà Nội | KG | |
| Nhãn xuồng | KG | 50.000 | 
| Bơ Đà Lạt | KG | 25.000 | 
| Bòn bon thái | KG | |
| Chanh giấy | KG | 33.000 | 
| Bưởi da xanh | KG | 44.000 | 
| Cam mỹ | KG | 59.000 | 
| Quýt thái | KG | 29.000 | 
| Quýt tiều | KG | 35.000 | 
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm khuyên dùng
  Phần mềm
  Feed Balancer 
   Phối trộn thức ăn chăn nuôi
  Hydroponics Calculator 
   Pha dung dịch thủy canh
  Feeding Calculator 
   Định mức cho tôm ăn
  NPK Calculator 
   Phối trộn phân bón NPK
  Survival Calculator 
   Xác định tỷ lệ tôm sống
  Fertilizers Converter 
   Chuyển đổi đơn vị phân bón
  Aeration Calculator 
   Xác định công suất sục khí
  Shrimp Converter 
  Chuyển đổi đơn vị tôm
  Greenhouse Calculator 
   Tính diện tích nhà kính
  Pond Calculator 
  Tính thể tích ao hồ



 
 Giá các mặt hàng trái cây 21-04-2015 
 Giá các mặt hàng trái cây 13-04-2015