Giá thủy sản tại An Giang 25-06-2025
 Tác giả 2LUA.VN tổng hợp, ngày đăng 26/06/2025 
 | Giá thủy sản | Quy cách | Giá thương lái (VNĐ) | 
| Cá tra thịt trắng (1,2 - 1,4 kg/con) | Kg | 35.000 - 37.000 | 
| Lươn (loại 1) | Kg | 110.000 - 120.000 | 
| Lươn (loại 2) | Kg | 90.000 - 100.000 | 
| Ếch (nuôi) (> 200g) | Kg | 42.000 - 43.000 | 
| Tôm càng xanh | Kg | 120.000 - 140.000 | 
| Cá lóc nuôi (> 600g) | Kg | 37.000 - 38.000 | 
| Cá nàng hai | Kg | 62.000 - 65.000 | 
| Cá điêu hồng (> 800 g/con) | Kg | 48.000 | 
| Cá rô phi ( > 600 g/con) | Kg | 35.000 - 37.000 | 
| Giá thủy sản | Quy cách | Giá tại chợ (VNĐ) | 
| Cá tra thịt trắng (1,2 - 1,4 kg/con) | Kg | 50.000 - 55.000 | 
| Lươn (loại 1) | Kg | 180.000 - 190.000 | 
| Lươn (loại 2) | Kg | 140.000 | 
| Ếch (nuôi) | Kg | 65.000 | 
| Tôm càng xanh | Kg | 180.000 - 200.000 | 
| Cá lóc nuôi (> 600g) | Kg | 50.000 - 55.000 | 
| Cá nàng hai | Kg | - | 
| Cá điêu hồng | Kg | 53.000 - 55.000 | 
| Cá rô phi | Kg | 45.000 - 50.000 | 
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm khuyên dùng
  Phần mềm
  Feed Balancer 
   Phối trộn thức ăn chăn nuôi
  Hydroponics Calculator 
   Pha dung dịch thủy canh
  Feeding Calculator 
   Định mức cho tôm ăn
  NPK Calculator 
   Phối trộn phân bón NPK
  Survival Calculator 
   Xác định tỷ lệ tôm sống
  Fertilizers Converter 
   Chuyển đổi đơn vị phân bón
  Aeration Calculator 
   Xác định công suất sục khí
  Shrimp Converter 
  Chuyển đổi đơn vị tôm
  Greenhouse Calculator 
   Tính diện tích nhà kính
  Pond Calculator 
  Tính thể tích ao hồ
 
 
 
 
 Giá thủy sản tại An… 
 Giá thủy sản tại An…