Giá lúa gạo tại An Giang ngày 12-09-2023
 Tác giả 2LUA.VN tổng hợp, ngày đăng 13/09/2023 
 | Các loại lúa gạo | ĐVT | Giá thương lái (VNĐ) | 
| Nếp AG (tươi) | kg | - | 
| Nếp AG (khô) | kg | 9.200 - 9.400 | 
| Nếp Long An (khô) | kg | 9.300 - 9.450 | 
| Lúa IR 50404 | kg | 7.700 - 8.000 | 
| Lúa Đài thơm 8 | kg | 7.800 - 8.200 | 
| Lúa OM 5451 | kg | 7.700 - 8.100 | 
| Lúa OM 18 | kg | 7.900 - 8.100 | 
| Nàng Hoa 9 | kg | 8.200 - 8.400 | 
| Lúa Nhật | kg | 7.800 - 8.000 | 
| Lúa IR 50404 (khô) | kg | - | 
| Lúa Nàng Nhen (khô) | kg | 15.000 | 
| Các loại lúa gạo | ĐVT | Giá tại chợ (VNĐ) | 
| Nếp ruột | kg | 16.000 - 21.000 | 
| Gạo thường | kg | 13.000 - 14.000 | 
| Gạo Nàng Nhen | kg | 23.000 | 
| Gạo thơm thái hạt dài | kg | 18.000 - 20.000 | 
| Gạo thơm Jasmine | kg | 16.000 - 18.000 | 
| Gạo Hương Lài | kg | 19.500 | 
| Gạo trắng thông dụng | kg | 16.000 | 
| Gạo Nàng Hoa | kg | 19.000 | 
| Gạo Sóc thường | kg | 16.500 - 17.000 | 
| Gạo Sóc Thái | kg | 18.500 | 
| Gạo thơm Đài Loan | kg | 21.000 | 
| Gạo Nhật | kg | 22.000 | 
| Cám | kg | 9.000 - 10.000 | 
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm khuyên dùng
  Phần mềm
 
  Feed Balancer 
   Phối trộn thức ăn chăn nuôi
 
  Hydroponics Calculator 
   Pha dung dịch thủy canh
 
  Feeding Calculator 
   Định mức cho tôm ăn
 
  NPK Calculator 
   Phối trộn phân bón NPK
 
  Survival Calculator 
   Xác định tỷ lệ tôm sống
 
  Fertilizers Converter 
   Chuyển đổi đơn vị phân bón
 
  Aeration Calculator 
   Xác định công suất sục khí
 
  Shrimp Converter 
  Chuyển đổi đơn vị tôm
 
  Greenhouse Calculator 
   Tính diện tích nhà kính
 
  Pond Calculator 
  Tính thể tích ao hồ
 
  
  
  
  Giá lúa gạo tại An…
 Giá lúa gạo tại An…  Giá lúa gạo tại An…
 Giá lúa gạo tại An…