Giá lúa gạo tại An Giang ngày 07-01-2025
 Tác giả 2LUA.VN tổng hợp, ngày đăng 08/01/2025 
 | Các loại lúa gạo | ĐVT | Giá thương lái (VNĐ) | 
| Nếp IR 4625 (tươi) | kg | - | 
| Nếp 3 tháng (tươi) | kg | - | 
| Lúa IR 50404 | kg | 7.200 - 7.300 | 
| Lúa OM 5451 | kg | 7.600 - 7.800 | 
| OM 380 | kg | 6.600 - 6.700 | 
| Lúa Đài Thơm 8 (tươi) | kg | 7.800 - 8.000 | 
| Lúa OM 18 ( tươi) | kg | 7.800 - 8.000 | 
| Nàng Hoa 9 | kg | - | 
| Lúa Nhật | kg | - | 
| Nếp ruột | kg | - | 
| Gạo thường | kg | - | 
| Các loại lúa gạo | ĐVT | Giá tại chợ (VNĐ) | 
| Nếp ruột | kg | 21.000 - 22.000 | 
| Gạo thường | kg | 16.000 - 17.000 | 
| Gạo Nàng Nhen | kg | 28.000 | 
| Gạo thơm thái hạt dài | kg | 20.000 - 22.000 | 
| Gạo thơm Jasmine | kg | 18.000 - 20.000 | 
| Gạo Hương Lài | kg | 22.000 | 
| Gạo trắng thông dụng | kg | 17.500 | 
| Gạo Nàng Hoa | kg | 21.500 | 
| Gạo Sóc thường | kg | 18.500 | 
| Gạo Sóc Thái | kg | 21.000 | 
| Gạo thơm Đài Loan | kg | 21.000 | 
| Gạo Nhật | kg | 22.500 | 
| Cám | kg | 10.000 | 
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm khuyên dùng
  Phần mềm
  Feed Balancer 
   Phối trộn thức ăn chăn nuôi
  Hydroponics Calculator 
   Pha dung dịch thủy canh
  Feeding Calculator 
   Định mức cho tôm ăn
  NPK Calculator 
   Phối trộn phân bón NPK
  Survival Calculator 
   Xác định tỷ lệ tôm sống
  Fertilizers Converter 
   Chuyển đổi đơn vị phân bón
  Aeration Calculator 
   Xác định công suất sục khí
  Shrimp Converter 
  Chuyển đổi đơn vị tôm
  Greenhouse Calculator 
   Tính diện tích nhà kính
  Pond Calculator 
  Tính thể tích ao hồ
 
 
 
 
 Giá lúa gạo tại An… 
 Giá lúa gạo tại An…