Al2O3 | 99,2% - 99,7% |
Na2O | 0,14 % |
Fe2O3 | 0,03 % |
SiO2 | 0,01 % |
CaO | 0,02 % |
TiO2 | 0,02 % |
MgO | 0,01 % |
Tính chất vật lý chung | |
---|---|
Hardness | 9.1 mohs |
Grain shape | angular, sharp edged |
Melting point | approx. 2050°C |
Specific gravity | approx. 3,9 – 4,1 g/cm3 |
Bulk density (depending on granular size) | approx. 1,4 – 2,1 g/cm3 |
Mã hàng | Size (μm) | Mesh |
---|---|---|
WFA 16# | 1400-1180 | 16# - 18# |
WFA 24# | 850 - 710 | 20# - 25# |
WFA 36# | 600 - 500 | 30 - 35# |
WFA 46# | 425 - 355 | 40# - 45# |
WFA 60# | 300 - 250 | 46# - 60# |
WFA 80# | 212 - 180 | 70# - 80# |
WFA 120# | 125 - 106 | 120# - 140# |
WFA 150# | 106 - 75 | 140# - 200# |
Al2O3 | 95,65 % |
TiO2 | 2,42 % |
Fe2O3 | 0,12 % |
SiO2 | 0,92 % |
CaO | 0,35 % |
MgO | 0,22 % |
Tính chất vật lý chung | |
---|---|
Hardness | 9 mohs |
Grain shape | angular, sharp edged |
Melting point | approx. 1950°C |
Specific gravity | approx. 3,9 – 4,1 g/cm3 |
Bulk density (depending on granular size) | approx. 1,5 – 2,1 g/cm3 |
Mã hàng | Size (μm) | Mesh |
---|---|---|
BFA 24# | 850 - 710 | 20# - 25# |
BFA 36# | 600 - 500 | 30 - 35# |
BFA 46# | 425 - 355 | 40# - 45# |
BFA 60# | 300 - 250 | 46# - 60# |
BFA 80# | 212 - 180 | 70# - 80# |
BFA 100# | 150 - 125 | 90# - 110# |
BFA 120# | 125 - 106 | 120# - 140# |
Nhà sản xuất có quyền thay đổi đặc điểm kỹ thuật trong tài liệu này mà không cần thông báo. Xin vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn trước khi đặt hàng.
0988 146 111 (Mr.Kiệt)
0948 617 000 (Ms.Ngọc)
0938 15 4455 (Ms.Quyên)
sales@2lua.com.vn
Zalo: 098 814 6111